Page 305 - môc lôc
P. 305
Biểu Trang
Table Page
197 Diện tích có rừng phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area of forest by district 367
198 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Area of concentrated planted forest by types of forest 368
199 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
Area of concentrated planted forest by types of ownership 369
200 Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area of concentrated planted forest by district 370
201 Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products 371
202 Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area surface of aquaculture 372
203 Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area of aquaculture by district 373
204 Diện tích thu hoạch thủy sản
Area of havested aquaculture 374
205 Sản lượng thủy sản
Production of fishery 375
206 Sản lượng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of fishery by district 376
207 Số lượng tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy sản biển
phân theo chiều dài tàu, phạm vi khai thác
The number of fishing vessels with motor
by length and scope of fishing 377
208 Tỷ lệ xã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Percentage of communes recognized as new rural standards by district 378
300