Page 301 - môc lôc
P. 301
Biểu Trang
Table Page
131 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of paddy by district 330
132 Diện tích gieo trồng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of spring paddy by district 330
133 Năng suất gieo trồng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of spring paddy by district 331
134 Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of spring paddy by district 331
135 Diện tích gieo trồng lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of autumn paddy by district 332
136 Năng suất gieo trồng lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of autumn paddy by district 332
137 Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of autumn paddy by district 333
138 Diện tích gieo trồng lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of winter paddy by district 333
139 Năng suất gieo trồng lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of winter paddy by district 334
140 Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of winter paddy by district 334
141 Diện tích gieo trồng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of maize by district 335
142 Năng suất gieo trồng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of maize by district 335
143 Sản lượng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of maize by district 336
144 Diện tích gieo trồng, sản lượng một số cây hàng năm
Planted area, production of some annual crops 337
145 Diện tích gieo trồng cây hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of some annual crops by district 338
146 Diện tích trồng khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of sweet potatoes by district 338
147 Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of sweet potatoes by district 339
296