Page 304 - môc lôc
P. 304
Biểu Trang
Table Page
181 Sản lượng xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of mango by district 358
182 Diện tích trồng mít phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of jackfruit by district 358
183 Diện tích mít cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area having products of jackfruit by district 359
184 Sản lượng mít phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of jackfruit by district 359
185 Chăn nuôi
Livestock 360
186 Số lượng trâu phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of buffaloes by district 361
187 Số lượng bò phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of cattles by district 361
188 Số lượng lợn phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of pigs by district 362
189 Số lượng gia cầm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of poultry by district 362
190 Số lượng gà phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of chickens by district 363
191 Số lượng dê phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of goats by district 363
192 Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Living weight of buffaloes by district 364
193 Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố
Living weight of cattles by district 364
194 Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố
Living weight of pig by district 365
195 Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán phân theo huyện/thị xã/thành phố
Living weight of poultry by district 365
196 Hiện trạng rừng đến 31/12 hàng năm
Area of forest as of 31 st December annual 366
299