Page 303 - môc lôc
P. 303

Biểu                                                               Trang
           Table                                                              Page

           165  Sản lượng mủ cao su phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of dry latex rubber by district                     350

           166  Diện tích trồng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of pepper by district                             350

           167  Diện tích hồ tiêu cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Area having products of pepper by district                     351

           168  Sản lượng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of pepper by district                               351
           169  Diện tích hiện có cây ăn quả
                phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of fruit farming by district                      352
           170  Diện tích trồng cam phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of orange by district                             352
           171  Diện tích cam cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Area having products of orange by district                     353
           172  Sản lượng cam phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of orange by district                               353
           173  Diện tích trồng dứa phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of pineapple by district                          354
           174  Diện tích dứa cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Area having products of pineapple by district                  354

           175  Sản lượng dứa phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of pineapple by district                            355

           176  Diện tích trồng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of banana by district                             355

           177  Diện tích chuối cho thu hoạch phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Area having products of banana by district                     356

           178  Sản lượng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of banana by district                               356

           179  Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of mango by district                              357

           180  Diện tích xoài cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Area having products of mango by district                      357



                                             298
   298   299   300   301   302   303   304   305   306   307   308