Page 300 - môc lôc
P. 300

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
                AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING



           Biểu                                                               Trang
           Table                                                              Page


           118  Giá trị sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản
                trên 1 hécta đất sản xuất nông nghiệp và đất nuôi trồng thủy sản
                Gross output of product per ha of agriculture production land
                and water surface land for aquaculture                         319

           119  Số trang trại phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Number of farms by district                                    320

           120  Số trang trại năm 2023 phân theo ngành hoạt động
                và theo huyện/thị xã/thành phố
                Number of farms in 2023 by kinds of activity and by district   321
           121  Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây
                Planted area of crops by crop group                            322
           122  Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
                Planted area and production of cereals                         323
           123  Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of cereals by district                            324
           124  Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of cereals by district                              324

           125  Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
                phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of cereals per capita by district                   325
           126  Diện tích gieo trồng lúa cả năm
                Planted area of paddy                                          236
           127  Năng suất gieo trồng lúa cả năm
                Yield of paddy                                                 327
           128  Sản lượng lúa cả năm
                Production of paddy                                            328
           129  Diện tích gieo trồng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of paddy by district                              329
           130  Năng suất gieo trồng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Yield of paddy by district                                     329



                                             295
   295   296   297   298   299   300   301   302   303   304   305