Page 302 - môc lôc
P. 302

Biểu                                                               Trang
           Table                                                              Page

           148  Diện tích trồng sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of cassava by district                            339

           149  Sản lượng sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of cassava by district                              340
           150  Diện tích trồng mía phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of sugar-cane by district                         340
           151  Sản lượng mía phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of sugar-cane by district                           341
           152  Diện tích trồng lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of peanut by district                             341
           153  Sản lượng lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of peanut by district                               342
           154  Diện tích trồng vừng phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of sesame by district                             342

           155  Sản lượng vừng phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of sesame by district                               343

           156  Diện tích trồng thuốc lá phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of tobacco by district                            343
           157  Sản lượng thuốc lá phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of tobacco by district                              344
           158  Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
                Planted area, gethering area and production of some perennial crops    345
           159  Diện tích hiện có cây lâu năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of perennial crops by district                    347

           160  Diện tích trồng cà phê phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of coffee by district                             347

           161  Diện tích cà phê cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Area having products of coffee by district                     348

           162  Sản lượng cà phê phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Production of coffee by district                               348

           163  Diện tích trồng cao su phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Planted area of rubber by district                             349

           164  Diện tích cao su cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Area having products of rubber by district                     349



                                             297
   297   298   299   300   301   302   303   304   305   306   307