Page 20 - môc lôc
P. 20

4
              Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất
              và theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2023)
              Structure of used land use by types of land and by district
              (As of 31/12/2023)

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                         Tổng             Trong đó - Of which
                                        diện tích
                                         Total    Đất sản   Đất lâm  Đất chuyên   Đất ở
                                         area   xuất nông   nghiệp   dùng   Homestead
                                                 nghiệp   Forestry    Specially   land
                                               Agricultural   land   used land
                                                production
                                                  land


          TỔNG SỐ - TOTAL               100,00   25,84    61,35     4,50     1,02

          TP. Đông Hà - Dong Ha city    100,00   20,48    31,14    20,57    10,95


          TX. Quảng Trị - Quang Tri town   100,00   12,22   63,95   6,99     2,95

          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   100,00   31,44   53,83   6,07   1,11

          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   100,00   30,01   64,49   1,59   0,49

          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   100,00   35,60   45,74   7,54   1,16


          Huyện Đakrông - Dakrong district   100,00   12,34   80,17   0,93   0,27

          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district   100,00   30,41   53,01   9,46     1,39

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district  100,00   31,68   45,13   7,46   1,69

          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   100,00   28,00   53,58   6,97   1,41


          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district   100,00   0,05   71,50   14,89     0,57










                                             22
   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25