Page 24 - môc lôc
P. 24

Biểu
           Table

            17  Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
                Infant mortality rate by sex

            18  Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
                Under-five mortality rate by sex
            19  Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
                In-migration, out-migration and net-migration rates by sex

            20  Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
                Life expectancy at birth by sex

            21  Số cuộc kết hôn năm 2023 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Number of marriages in 2023 by district
            22  Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
                Average age of first marriage by sex

            23  Số vụ ly hôn đã xét xử phân theo huyện/thị xã/thành phố
                Number of divorce cases cleared up by district
            24  Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ
                phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                Percentage of literate population at 15 years of age and above
                by sex and by residence

            25  Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi được đăng ký khai sinh
                phân theo giới tính và theo huyện/thị xã/thành phố
                Percentage of children under 5 years old with birth registration
                by sex and by district

            26  Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử
                phân theo giới tính và theo huyện/thị xã/thành phố
                Number of deaths was registered by sex and by district

            27  Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên
                phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                Labour force at 15 years of age and above by sex and by risedence
            28  Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                Annual employed population at 15 years of age and above
                by sex and by residence

                                             26
   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29