Page 18 - môc lôc
P. 18

2
              Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2023)
              Land use (As of 31/12/2023)


                                                               Tổng số    Cơ cấu
                                                              Total (Ha)   Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                                      470123     100,00
          Đất nông nghiệp - Agricultural land                  413245      87,90
           Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land    121480    25,84
             Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land          68716      14,62
              Đất trồng lúa - Paddy land                        29299       6,23
              Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising   -     -
              Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land    39417   8,38
             Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land        52764      11,22
           Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees    288404    61,35
              Rừng sản xuất - Productive forest                142154      30,24
              Rừng phòng hộ - Protective forest                 80925      17,21
              Rừng đặc dụng - Specially used forest             65324      13,90
           Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing    3033    0,65
           Đất làm muối - Land for salt production                 10       0,00
           Đất nông nghiệp khác - Others                          319       0,07
          Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land           44141       9,39
           Đất ở - Homestead land                                4816       1,02
              Đất ở đô thị - Urban                              1626        0,35
              Đất ở nông thôn - Rural                           3190        0,68
           Đất chuyên dùng - Specially used land                21165       4,50
              Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
              Land used by offices and non-profit agencies       1206       0,26
              Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land   1737    0,37
              Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
              Land for non-agricultural production and business    2006     0,43
              Đất có mục đích công cộng - Public land           16215       3,45
           Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land             484        0,10
           Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery                 4936       1,05
           Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
           Rivers and specialized water surfaces                12731       2,71
           Đất phi nông nghiệp khác - Others                      10        0,00
          Đất chưa sử dụng - Unused land                        12737       2,71
           Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land              5906       1,26
           Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land    6805       1,45
           Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain      26       0,01


                                             20
   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23