Page 19 - môc lôc
P. 19

3
              Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
              và theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2023)
              Land use by types of land and by district (As of 31/12/2023)

                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha

                                         Tổng             Trong đó - Of which
                                        diện tích
                                         Total    Đất sản xuất  Đất lâm   Đất    Đất ở
                                         area   nông nghiệp  nghiệp   chuyên  Homestead
                                                Agricultural  Forestry    dùng   land
                                                production   land   Specially
                                                  land            used land


           TỔNG SỐ - TOTAL             470123    121480   288404   21165    4816

           TP. Đông Hà - Dong Ha city    7309     1497     2276    1504      800

           TX. Quảng Trị - Quang Tri town   7282   890     4657     509      215


           Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   61999   19491   33376   3763   691

           Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district  115236   34586   74313   1835   566

           Huyện Gio Linh - Gio Linh district   47088   16764   21537   3550   546


           Huyện Đakrông - Dakrong district   118483   14625   94985   1100   320

           Huyện Cam Lộ - Cam Lo district   34421   10467   18246   3255     477

           Huyện Triệu Phong - Trieu Phong
           district                     35339    11194    15949    2638      597

           Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   42737   11965   22899   2977   603

           Huyện Cồn Cỏ - Con Co district   230      -      164      34        1














                                             21
   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24