Page 25 - môc lôc
P. 25
Biểu
Table
29 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo loại hình kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by types of ownership
30 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by kinds of economic activity
31 Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Structure of annual employed population at 15 years of age and above
by kinds of economic activity
32 Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation and by status in employment
33 Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đã qua đào tạo
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of trained labour force by sex and by residence
34 Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age
by sex and by residence
35 Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour force at working age
by sex and by residence
36 Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Informal employment rate by sex and by residence
37 Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
Labour productivity by kinds of economic activity
38 Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc
phân theo ngành kinh tế
Average income of employed population by kinds of economic activity
27