Page 184 - môc lôc
P. 184
62 Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 11334896 13032468 19212324 17127219 15326252
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 530958 534960 334400 509495 609985
Khai khoáng - Mining and quarrying 173747 20337 10099 16080 6131
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 799651 443160 390988 537935 504234
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 2091203 5562524 11920520 6907771 4510514
Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 311970 290427 219708 89662 96555
Xây dựng - Construction 928123 538696 153289 237830 222231
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 349239 275291 483826 368249 472049
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 926618 1047608 1162151 2174351 2671366
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 83944 88844 31082 442430 951760
Thông tin và truyền thông
Information and communication 89665 57369 24962 87786 62838
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 28067 41702 1254 31661 22989
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 133964 22724 34587 969701 711138
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 60036 59788 46260 63039 49044
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 28036 56692 50109 50174 50577
180