Page 165 - môc lôc
P. 165

53
                 Chỉ số sản xuất công nghiệp
                 phân theo ngành công nghiệp
                 Index of industrial production by industrial activity

                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                                              Sơ bộ
                                                   2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                               2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                        109,76  104,71  108,72  118,31  109,73


          Khai khoáng - Mining and quarrying     103,14  102,02  103,77   98,47  101,91

          Khai thác than cứng và than non
          Mining of coal and lignite                   -      -      -      -      -
          Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
          Extraction of crude petroleum and natural gas    -    -    -      -      -
          Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   98,38  104,16   98,64  110,29  106,03
          Khai khoáng khác
          Other mining and quarrying             110,62   99,03  111,31   79,00   92,36
          Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
          Mining support service activities           -       -      -      -      -

          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                          108,74  104,96  106,46  105,33  105,01
          Sản xuất, chế biến thực phẩm
          Manufacture of food products           111,38  105,87   97,15  105,20  116,89
          Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   94,92   89,66  112,19  104,27  131,33
          Sản xuất sản phẩm thuốc lá
          Manufacture of tobacco products             -       -      -      -      -
          Dệt - Manufacture of textiles          571,19  240,04  192,81  131,85   70,97
          Sản xuất trang phục
          Manufacture of wearing apparel         117,15  114,16  103,05  109,71  108,39
          Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
          Manufacture of leather and related products   2711,53  181,56   54,47  112,81  104,97
          Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
          (trừ giường, tủ, bàn ghế) - Manufacture of wood
          and products of wood and cork (except furniture)   104,40  100,11  115,75  105,30   91,12
          Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
          Manufacture of paper and paper products   112,72   95,39  107,86  105,57  111,72

                                             161
   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170