Page 420 - Niên giám
P. 420
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 12
217
so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of December
as compared to the same period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2018 2019 2020 2021
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 101,44 101,73 105,29 100,43 102,67
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 103,47 102,95 110,34 102,26 98,45
Lƣơng thực - Food 122,53 103,62 104,84 114,67 100,01
Thực phẩm - Foodstuff 100,49 102,74 114,04 97,78 97,27
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 99,89 102,98 106,55 106,50 101,00
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 97,99 100,06 103,00 104,73 105,26
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 98,86 101,89 102,16 100,97 100,55
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 96,89 99,67 101,97 100,36 106,94
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 102,50 101,16 101,43 100,11 102,62
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 97,48 103,27 102,93 100,61 100,00
Giao thông - Transport 115,86 99,99 103,62 88,97 118,13
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 100,66 99,60 99,95 98,36 100,00
Giáo dục - Education 84,87 104,08 104,75 107,21 100,65
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 96,82 100,07 100,47 96,22 100,53
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 106,45 101,70 103,73 99,29 101,42
Chỉ số giá vàng - Gold price index 104,26 99,97 116,89 132,85 110,65
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 94,65 102,67 99,07 99,20 98,90
410