Page 418 - Niên giám
P. 418
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
216
các tháng năm 2021 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2021 as compared to the same period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 98,89 102,00 101,64 103,30 103,77 103,85
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 100,49 103,91 100,75 100,17 100,08 100,34
Lƣơng thực - Food 110,67 111,94 111,61 110,70 109,36 109,16
Thực phẩm - Foodstuff 97,28 100,35 97,23 97,15 97,14 97,88
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 102,93 108,64 104,32 103,06 102,92 102,25
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 103,96 104,80 103,88 103,88 103,50 104,06
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 101,43 102,37 101,73 102,15 101,65 102,18
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 95,20 103,52 103,76 104,71 105,84 108,34
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,22 100,40 100,34 100,03 100,51 101,46
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 100,11 100,11 100,11 100,06 100,08 100,08
Giao thông - Transport 90,66 96,25 102,70 118,35 121,09 116,72
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 98,72 98,94 99,46 99,25 99,64 99,76
Giáo dục - Education 107,21 107,21 107,33 108,35 107,35 107,69
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 96,50 95,50 96,62 98,31 100,29 99,96
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 98,89 100,68 100,57 102,28 101,80 101,78
Chỉ số giá vàng - Gold price index 130,66 128,52 119,04 115,49 115,18 116,86
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 99,04 98,49 98,50 98,17 98,58 99,03
408