Page 423 - Niên giám
P. 423

219
                                 (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2021 so với kỳ gốc 2019
                                 (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
                                 index in 2021 as compared to base period 2019

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                       Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                        July   Aug.    Sep.   Oct.    Nov.    Dec.


                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index           105,91  105,77  105,97  106,14  106,41  106,30
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff             109,92  109,45  109,97  109,34  108,92  109,28
                          Lƣơng thực - Food            116,92  116,96  116,57  116,79  116,95  117,12
                          Thực phẩm - Foodstuff        108,44  107,71  108,57  107,57  106,88  107,40
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out       110,55  110,55  110,55  110,58  110,63  110,63
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette         106,36  106,82  107,66  107,98  108,17  108,49

                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat         101,99  101,62  101,75  101,76  102,12  102,30
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   107,91  108,06  107,93  108,46  108,29  107,66
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   102,94  103,10  103,33  103,45  103,91  103,94

                        Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health  101,57  101,57  101,57  101,57  101,57  101,57
                        Giao thông - Transport         102,44  102,56  102,23  104,84  108,26  106,56
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication         97,89   97,89   97,90   97,90   97,90   97,90

                        Giáo dục - Education           108,32  108,40  108,52  108,58  108,58  108,58
                        Văn hóa, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   97,07   96,96   96,96   97,06   96,74   96,70
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   102,19  101,87  101,90  102,03  102,81  102,83
                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   146,96  146,83  146,86  147,96  152,45  156,71

                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   99,27   98,85   98,27   98,19   97,92   98,69




                                                            413
   418   419   420   421   422   423   424   425   426   427   428