Page 416 - Niên giám
P. 416

215
                                 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2021 so với tháng trước
                                 Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                 in 2021 as compared to previous month
                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                                        Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                        Jan.    Feb.   Mar.    Apr.   May    June


                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index           100,08  102,64   98,65   99,93  100,34  100,39
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff             100,54  102,93   96,22   99,54  100,11  100,09
                          Lƣơng thực - Food             99,86  101,65  100,88   99,75   97,65   99,41
                          Thực phẩm - Foodstuff        100,85  102,44   95,70   99,29  100,61  100,25
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out       100,00  104,98   95,28  100,15  100,03  100,00
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette         101,02  101,74   99,66  100,00  100,51  100,02

                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat         101,39  100,47   98,58  100,19   99,56  100,22
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   95,74  108,41   99,93   99,63  101,78  101,16
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   100,09  100,34   99,69  100,12  100,30  100,90

                        Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
                        Giao thông - Transport         103,03  103,21  101,74  100,77  100,48  101,18
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication         100,00  100,00  100,00   99,99  100,00  100,00

                        Giáo dục - Education           100,00  100,00  100,02  100,00  100,00  100,32
                        Văn hóa, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   100,38  100,06   99,89  101,46   99,89   99,24
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   100,37  101,22   99,35   99,79  100,02  100,05
                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   101,94  101,03   98,22   99,10  101,08  101,95

                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   99,81   99,69  100,08  100,15   99,92   99,83




                                                            406
   411   412   413   414   415   416   417   418   419   420   421