Page 421 - Niên giám
P. 421

218
                                 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 bình quân năm (Năm trước = 100)
                                 Annual average consumer price index, gold, USD price index
                                 (Previous year = 100)
                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                                                 2015    2018   2019    2020   2021



                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index                    99,98  102,29  102,32  103,13  102,62

                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff                      99,95   99,99  103,88  109,11   99,94
                          Lƣơng thực - Food                     93,48  102,09  102,92  110,70  107,48
                          Thực phẩm - Foodstuff                 100,54   97,96  104,84  108,83   97,47

                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out                106,10  102,77  102,58  109,36  102,63
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette                  102,40   99,97  102,11  104,49  104,48
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat                  104,86  101,46  101,47  101,16  101,55

                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials      100,10  101,88  100,41  100,72  105,50
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods           101,60  100,45  101,22  100,85  101,33
                        Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health    100,36  105,99  106,18  102,33  100,05
                        Giao thông - Transport                  88,97  105,61   99,26   89,59  112,13
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication                  98,81   99,18   99,83   98,64   99,64
                        Giáo dục - Education                    103,23  116,29  104,31  105,48  105,14
                        Văn hóa, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments          100,77   99,71  100,74   97,63   99,15

                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services       104,02  101,20  102,34  100,88  101,04

                        Chỉ số giá vàng - Gold price index      96,48  102,84  108,11  129,89  113,07
                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   102,57   101,28   100,74   99,48   98,61




                                                            411
   416   417   418   419   420   421   422   423   424   425   426