Page 424 - Niên giám
P. 424
220
Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services
in the local area
ĐVT: Đồng - Unit: Dong
Đơn vị tính 2015 2018 2019 2020 2021
Unit
Gạo tẻ - Rice Kg 12216 13086 13933 13302 15212
Gạo nếp - Sweet rice " 12362 12580 12535 15683 15950
Thịt lợn - Pork " 85173 74475 79688 130568 121198
Thịt bò - Beef " 230018 228034 238915 239791 241851
Thịt gà (gà ta) - Chicken " 114073 119822 133433 136965 142320
Cá nƣớc ngọt (cá chép) - Fish " 56751 57276 61671 56465 55739
Cá biển (cá thu) - Sea fish " 168287 247078 281823 216508 221547
Đậu phụ - Soya curd " 20903 20231 20231 22027 25803
Rau muống - Bindweed " 5849 8496 8684 8177 8269
Bắp cải - Cabbage " 10502 11542 12750 15615 12821
Cà chua - Tomato " 13283 16168 17731 25255 19991
Bí xanh - Waky pumpkin " 9289 11580 13430 14219 11212
Chuối - Banana " 8588 10868 10548 14219 17610
Dƣa hấu - Watermelon " 9166 10431 12097 14179 11766
Muối (hạt) - Salt " 3754 3763 3736 4601 4609
Nƣớc mắm (30 độ đạm)
Fish sause Lít - Litre 38859 39322 39358 46666 47650
Dầu ăn - Oil " 36941 39577 40523 41828 45473
Mì chính - Glutamate Kg 62631 58620 58467 65820 66715
Đƣờng - Sugar " 15285 15855 15864 16308 19551
Bia chai (Sài Gòn) - Bottled beer Chai - Bottle 10379 11252 11454 10977 11000
Thuốc lá điếu (555) - Cigarette Bao - Box 30742 35502 36656 30495 32099
414