Page 422 - Niên giám
P. 422

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                        219
                                 các tháng năm 2021 so với kỳ gốc 2019
                                 Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                 in 2021 as compared to base period 2019
                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                                        Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                        Jan.    Feb.   Mar.    Apr.   May    June


                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index           103,63  106,37  104,93  104,86  105,21  105,62
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff             111,60  114,86  110,52  110,01  110,14  110,23
                          Lƣơng thực - Food            116,95  118,87  119,92  119,62  116,81  116,13
                          Thực phẩm - Foodstuff        111,36  114,08  109,18  108,40  109,06  109,33
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out       109,54  115,00  109,57  109,73  109,76  109,76
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette         104,12  105,94  105,57  105,57  106,11  106,14

                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat         103,15  103,64  102,16  102,35  101,91  102,13
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   96,38  104,48  104,40  104,02  105,87  107,10
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   101,37  101,71  101,40  101,53  101,83  102,75

                        Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health  101,57  101,57  101,57  101,57  101,57  101,57
                        Giao thông - Transport          92,94   95,92   97,59   98,34   98,81   99,98
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication          97,90   97,90   97,90   97,89   97,89   97,89

                        Giáo dục - Education           107,88  107,88  107,90  108,84  107,91  108,25
                        Văn hóa, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   96,55   96,61   96,50   97,91   97,80   97,06
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   101,77  103,01  102,34  102,12  102,15  102,19
                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   144,37  145,86  143,27  141,99  143,52  146,32

                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   99,60   99,28   99,36   99,51   99,44   99,27




                                                            412
   417   418   419   420   421   422   423   424   425   426   427