Page 419 - Niên giám
P. 419

216
                                 (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2021 so với cùng kỳ năm trước
                                 (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                 in 2021 as compared to the same period of previous year

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                       Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                        July   Aug.    Sep.   Oct.    Nov.    Dec.


                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index           103,61  103,41  103,01  102,76  102,59  102,67
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff             100,08   99,40  100,21   98,49   97,01   98,45
                          Lƣơng thực - Food            109,61  109,02  106,64  102,58   99,45  100,01
                          Thực phẩm - Foodstuff        97,85   96,91   98,58   96,89   95,18   97,27
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out       101,62  101,62  101,53  100,94  101,00  101,00
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette         104,06  104,51  105,20  105,52  105,13  105,26

                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat         101,83  101,48  101,33  101,18  100,76  100,55
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   108,29  108,57  106,82  107,42  107,35  106,94
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   101,70  101,94  102,04  102,19  102,56  102,62

                        Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health  100,08  100,01  100,01  100,00  100,00  100,00
                        Giao thông - Transport         115,32  115,58  115,27  118,34  122,72  118,13
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication         99,98   99,99   99,99  100,00  100,00  100,00

                        Giáo dục - Education           107,76  107,84  100,60  100,66  100,66  100,65
                        Văn hóa, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   100,43  100,36  100,60  100,57  100,38  100,53
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   101,30  100,90  100,67  100,82  101,44  101,42
                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   114,51  101,47  100,99  102,78  105,30  110,65

                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   99,25   98,90   98,32   98,20   97,97   98,90




                                                            409
   414   415   416   417   418   419   420   421   422   423   424