Page 417 - Niên giám
P. 417
215
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2021 so với tháng trước
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in 2021 as compared to previous month
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 100,28 99,87 100,18 100,16 100,26 99,90
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 99,72 99,57 100,47 99,43 99,61 100,34
Lƣơng thực - Food 100,68 100,03 99,67 100,19 100,13 100,15
Thực phẩm - Foodstuff 99,18 99,33 100,80 99,08 99,36 100,49
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 100,71 100,00 100,00 100,03 100,05 100,00
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 100,21 100,43 100,79 100,30 100,17 100,30
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 99,87 99,63 100,13 100,01 100,35 100,17
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,76 100,14 99,87 100,50 99,84 99,42
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,19 100,15 100,22 100,12 100,44 100,03
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 102,46 100,12 99,68 102,56 103,26 98,42
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giáo dục - Education 100,06 100,08 100,11 100,06 100,00 100,00
Văn hóa, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 100,01 99,89 100,00 100,10 99,67 99,96
Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 100,00 99,69 100,03 100,12 100,77 100,02
Chỉ số giá vàng - Gold price index 100,44 99,91 100,02 100,75 103,03 102,79
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,00 99,57 99,42 99,92 99,72 100,79
407