Page 415 - Niên giám
P. 415

214
                                 (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2021 so với tháng 12 năm 2020
                                 (Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
                                 index in 2021 as compared to December, 2020
                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                                       Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                        July   Aug.    Sep.   Oct.    Nov.    Dec.


                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index           102,29  102,15  102,34  102,50  102,77  102,67
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff             99,02   98,60   99,07   98,50   98,12   98,45
                          Lƣơng thực - Food            99,84   99,87   99,54   99,73   99,86  100,01
                          Thực phẩm - Foodstuff        98,21   97,55   98,32   97,42   96,79   97,27
                          Ăn uống ngoài gia đình
                          Meals and drinking out       100,92  100,92  100,92  100,94  101,00  101,00
                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette         103,19  103,63  104,45  104,76  104,94  105,26

                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat         100,26   99,89  100,02  100,03  100,38  100,55
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   107,19  107,34  107,21  107,74  107,57  106,94
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   101,64  101,80  102,02  102,14  102,60  102,62

                        Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00  100,00
                        Giao thông - Transport         113,56  113,70  113,33  116,23  120,02  118,13
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication         99,99   99,99  100,00  100,00  100,00  100,00

                        Giáo dục - Education           100,40  100,48  100,59  100,65  100,65  100,65
                        Văn hóa, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   100,91  100,80  100,80  100,90  100,57  100,53
                        Hàng hóa và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   100,79  100,47  100,50  100,62  101,40  101,42
                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   103,77  103,68  103,69  104,47  107,64  110,65

                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   99,49   99,06   98,48   98,40   98,13   98,90




                                                            405
   410   411   412   413   414   415   416   417   418   419   420