Page 342 - Niên giám
P. 342
199
Diện tích nuôi trồng thủy sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area of aquaculture by district
2015 2018 2019 2020 2021
Ha
TỔNG SỐ - TOTAL 3364,4 3412,4 3469,7 3541,2 3655,2
TP. Đông Hà - Dong Ha city 127,0 128,6 127,3 126,5 125,4
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 74,9 69,6 69,6 69,5 71,1
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 829,7 830,1 794,0 842,2 941,3
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 73,2 76,2 103,1 70,2 75,2
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 722,8 711,2 687,9 725,6 771,8
Huyện Đakrông - Dakrong district 13,4 13,7 13,1 13,5 14,5
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 132,6 160,9 155,0 156,9 155,9
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 813,5 860,0 933,5 933,9 920,0
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 577,3 562,1 586,2 602,9 580,0
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 99,05 102,86 101,68 102,06 103,22
TP. Đông Hà - Dong Ha city 98,91 98,77 98,99 99,37 99,13
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 101,90 106,91 100,00 99,86 102,30
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 99,31 103,00 95,65 106,07 111,77
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 96,19 99,87 135,30 68,09 107,12
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 102,89 97,72 96,72 105,48 106,37
Huyện Đakrông - Dakrong district 100,00 101,48 95,62 103,05 107,41
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 101,69 106,63 96,33 101,23 99,36
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 102,97 111,69 108,55 100,04 98,51
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 89,23 97,28 104,29 102,85 96,20
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
335