Page 339 - Niên giám
P. 339
196
Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products
Đơn vị tính 2015 2018 2019 2020 2021
Unit
Gỗ - Wood M 3 553547,0 823107,0 951048,0 922854,0 944013,0
Chia ra - Of which:
- Gỗ rừng tự nhiên
Natural wood " - - - - -
- Gỗ rừng trồng
Planted wood " 553547,0 823107,0 951048,0 922854,0 944013,0
Trong tổng số - Of which:
- Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp " 426231,0 660955,0 769925,0 746588,0 767483,0
Củi - Firewood Ste. 240050,0 201000,0 232835,0 105769,6 181660,0
Luồng, vầu 1.000 cây
Flow, cane Thous. trees 69,0 - - - -
Tre - Bamboo " 280,0 240,8 245,8 380,2 265,4
Trúc - Small bamboo " - - - - -
Giang - Ivory bamboo " - 4,5 5,0 5,0 -
Nứa hàng - Cork " - - - - -
Song mây - Rattan Tấn - Ton 160,0 235,0 308,3 319,8 275,1
Nhựa thông - Resin " 2070,0 1261,3 1331,6 1107,5 1346,9
Quế - Cinnamon " - - - - -
Thảo quả - Cardamom " - - - - -
Nhựa trám - Plastic fillings " - - - - -
Lá cọ 1.000 lá
Palm leaf Thous. leaves 3,0 3,2 3,0 3,0 3,0
Lá dừa nƣớc - Coconut leaf " - - - - -
Nguyên liệu giấy ngoài gỗ Tấn
Paper material Ton - - - - -
Lá dong 1.000 lá
Line leaves Thous. leaves 130,0 350,0 462,9 582,4 576,6
Lá nón - Leaf " 1492,0 726,0 732,0 730,0 620,0
Cánh kiến - Lac Tấn - Ton - - - - -
Măng tƣơi - Fresh asparagus " 410,0 576,0 607,8 734,0 761,3
Mộc nhĩ - Wood ear " - - - - -
332