Page 344 - Niên giám
P. 344

201
                                 Sản lượng thủy sản
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Production of fishery by district


                                                            2015    2018     2019     2020     2021


                                                                         Tấn - Ton
                        TỔNG SỐ - TOTAL                  33896,2   32216,0   35985,6   35068,0   36064,8

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city         523,5    493,0    451,7   345,0    471,0
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town     308,5    284,0    301,5   288,1    280,0
                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   4948,1   5030,0   5647,5   5259,0   5658,9
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   126,3   70,5   71,6    70,0     72,0

                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   16299,4   13562,0   16110,0   16076,0   16314,4
                        Huyện Đakrông - Dakrong district    46,0     53,5     63,0    62,0     70,4
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     287,2    262,0    275,5   269,5    299,0

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   5486,5   5621,0   6135,3   5849,7   6249,0
                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   5870,7   6840,0   6929,5   6848,7   6650,1
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -


                                                             Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                Index (Previous year = 100) - %

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   106,06   104,67   111,70   97,45   102,84
                        TP. Đông Hà - Dong Ha city         98,11    88,83    91,62   76,38   136,52
                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town    101,15    92,81   106,16   95,56    97,19

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   113,07   113,08   112,28   93,12   107,60
                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   88,51   96,58   101,56   97,77   102,86
                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   110,39   103,12   118,79   99,79   101,48

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   95,04   118,89   117,76   98,41   113,55
                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     91,52    79,64   105,15   97,82   110,95
                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   103,40   97,60   109,15   95,34   106,83

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   95,16   111,89   101,31   98,83   97,10
                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



                                                            337
   339   340   341   342   343   344   345   346   347   348   349