Page 345 - Niên giám
P. 345
202
Số lượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác
thủy sản biển phân theo nhóm công suất, nghề đánh bắt
The number of boats, motor boats for exploitation of marine
resources by capacity group and by industry of catching
2015 2018 2019 2020 2021
I. SỐ LƯỢNG (Chiếc)
NUMBER OF BOATS (Piece) 1775 2269 2245 2263 2280
1. Phân theo nhóm công suất
By capacity group
Dƣới 20CV - Under 20CV 1390 1733 1729 1734 1762
Từ 20CV đến dƣới 50CV
From 20CV to under 50CV 210 331 303 314 308
Từ 50CV đến dƣới 90CV
From 50CV to under 90CV 10 13 12 14 10
Từ 90CV đến dƣới 250CV
From 90CV to under 250CV 80 36 45 42 42
Từ 250CV đến dƣới 400CV
From 250CV to under 400CV 45 20 22 18 19
Từ 400CV trở lên - From 400CV and over 40 136 134 141 139
2. Phân theo nhóm nghề đánh bắt
By industry group of catching
Nghề lƣới kéo - Drift-net 15 40 33 33 26
Nghề lƣới vây - Tunny-net 85 123 117 111 165
Nghề lƣới rê - Drag-net 1163 1529 1465 1453 1433
Nghề cá ngừ đại dƣơng - Ocean tuna fishing - - - - -
Nghề câu - Hook 27 7 7 16 18
Nghề khác - Others 485 570 623 650 638
338