Page 337 - Niên giám
P. 337
194
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
Area of concentrated planted forest by types of ownership
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Nhà nƣớc Ngoài Nhà nƣớc Khu vực có vốn
State Non-State đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested
Ha
2015 7125,0 2207,0 4918,0 -
2016 8453,0 2085,5 6367,5 -
2017 8956,6 1678,9 7277,7 -
2018 8911,0 1289,1 7621,9 -
2019 9124,4 1847,7 7276,7 -
2020 9909,5 2189,9 7719,6 -
2021 9829,9 1810,6 8019,3 -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2015 101,73 82,47 113,63 -
2016 118,64 94,49 129,47 -
2017 105,96 80,50 114,29 -
2018 99,49 76,78 104,73 -
2019 102,39 143,33 95,47 -
2020 108,60 118,52 106,09 -
2021 99,20 82,68 103,88 -
330