Page 340 - Niên giám
P. 340
197
Sản lượng gỗ phân theo thành phần kinh tế
Gross output of wood by types of ownership
2015 2018 2019 2020 2021
3
M
TỔNG SỐ - TOTAL 553547 823107 951048 922854 944013
Kinh tế Nhà nước - State 106509 101596 156755 186331 168272
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State 447038 721511 794293 736523 775741
Tập thể - Collective 6078 64521 51447 12840 16625
Cá thể - Private 440960 656990 742846 723683 759116
Tƣ nhân - Household - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 105,34 118,23 115,54 97,04 102,29
Kinh tế Nhà nước - State 115,69 98,66 154,29 118,87 90,31
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State 103,14 121,63 110,09 92,73 105,32
Tập thể - Collective 23,20 575,67 79,74 24,96 129,48
Cá thể - Private 108,28 112,89 113,07 97,42 104,90
Tƣ nhân - Household - - - - -
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector - - - - -
333