Page 343 - Niên giám
P. 343

200
                                 Sản lượng thủy sản
                                 Production of fishery

                                                                                     ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                                             2015    2018     2019    2020     2021

                        TỔNG SỐ - TOTAL                    33896,2  32216,0  35985,6  35068,0  36064,8


                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership

                           Nhà nƣớc - State                   5,0        -    33,5     15,0    15,0

                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State      33113,2  31753,0  35679,1  34662,0  36029,8
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign investment sector        778,0    463,0   273,0    391,0    20,0


                        Phân theo khai thác, nuôi trồng
                        By types of catch, aquaculture
                           Khai thác - Catch               25432,2  24192,0  27383,2  27160,2  27226,7

                           Nuôi trồng - Aquaculture        8464,0   8024,0   8602,4   7907,8   8838,1


                        Phân theo loại thủy sản
                        By types of aquatic product

                           Tôm - Shrimp                    5227,0   4852,0   5384,3   4959,8   5687,3

                           Cá - Fish                       24635,2  23417,0  26357,7  24736,6  23478,8

                           Thủy sản khác - Other aquatic   4034,0   3947,0   4243,6   5371,6   6898,7

                        Phân theo loại hình mặt nước
                        By types of water surface

                           Nƣớc ngọt - Fresh water         4321,0   4274,0   4472,6   4299,6   4478,4

                           Nƣớc lợ - Brackish water        5708,0   5332,0   5751,9   5574,0   6216,3
                           Nƣớc mặn - Salty water          23867,2  22610,0  25761,1  25194,4  25370,1





                                                            336
   338   339   340   341   342   343   344   345   346   347   348