Page 338 - Niên giám
P. 338
195
Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area of concentrated planted forest by district
2015 2018 2019 2020 2021
Ha
TỔNG SỐ - TOTAL 7125,0 8911,0 9124,4 9909,5 9829,9
TP. Đông Hà - Dong Ha city 121,7 625,9 494,1 527,1 626,3
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 109,6 443,2 517,8 666,0 273,0
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 1327,5 1048,6 2234,8 2082,7 1832,1
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 741,0 981,8 956,1 1048,6 742,7
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 1615,6 671,3 485,8 406,0 500,1
Huyện Đakrông - Dakrong district 533,8 1612,0 1415,6 1452,3 2182,8
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 1120,3 749,6 593,6 1596,4 1403,0
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 545,9 831,2 622,4 346,5 701,0
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 1009,6 1947,4 1804,2 1783,9 1568,9
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 101,73 99,49 102,39 108,60 99,20
TP. Đông Hà - Dong Ha city 69,27 72,78 78,94 106,68 118,82
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 28,93 70,22 116,83 128,62 40,99
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 100,75 98,94 213,12 93,19 87,97
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 82,11 93,34 97,38 109,67 70,83
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 127,85 139,68 72,37 83,57 123,18
Huyện Đakrông - Dakrong district 128,97 78,09 87,82 102,59 150,30
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 127,54 103,64 79,19 268,94 87,89
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 61,23 143,29 74,88 55,67 202,31
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 129,14 129,34 92,65 98,87 87,95
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
331