Page 341 - Niên giám
P. 341

Diện tích nuôi trồng thủy sản
                        198
                                 Area of aquaculture

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                              2015    2018     2019    2020    2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL                      3364,4   3412,4   3469,7   3541,2   3655,2

                        Phân theo loại thủy sản
                        By types of aquatic product
                           Tôm - Shrimp                      1191,6   1249,3   1283,1   1311,7   1374,0

                           Cá - Fish                         2169,4   2153,4   2163,1   2203,3   2249,5

                           Thủy sản khác - Other aquatic        3,4     9,7    23,5    26,2    31,7

                        Phân theo phương thức nuôi
                        By farming methods

                           Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh
                           The area of intensive and semi intensive
                           aquaculture                       1565,3   1632,3   1770,7   1701,3   1819,5

                           Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh
                           cải tiến - The area of extensive and
                           improved extensive aquaculture    1799,1   1780,1   1699,0   1839,9   1835,7

                        Phân theo loại hình mặt nước
                        By types of water surface
                           Diện tích nƣớc ngọt
                           The area of freshwater            2166,9   2124,0   2136,2   2203,3   2241,2
                           Diện tích nƣớc lợ
                           Brackish water area               1197,5   1288,4   1333,5   1337,9   1414,0

                           Diện tích nƣớc mặn
                           The area of salty water                -       -       -       -       -














                                                            334
   336   337   338   339   340   341   342   343   344   345   346