Page 292 - Niên giám
P. 292

117
                                 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Production of cereals per capita by district

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: Kg

                                                            2015    2018     2019     2020    2021



                        TỔNG SỐ - TOTAL                    406,3    460,3    452,3    454,1   454,5

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city         101,0    109,0    104,7    100,3    95,1


                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town     139,8    142,2    145,8    153,0   145,1


                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   399,0   456,4   461,6   462,9   469,3


                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   116,6   105,0   98,7    97,1    89,1

                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   422,5   622,0   621,0    609,2   630,7


                        Huyện Đakrông - Dakrong district   220,0    227,4    192,5    196,7   220,4


                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     298,8    394,2    349,3    353,0   356,0


                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   641,6   733,4   738,0   760,8   769,6

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   959,2   1064,2   1083,0   1106,6   1090,3


                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -        -



















                                                            285
   287   288   289   290   291   292   293   294   295   296   297