Page 291 - Niên giám
P. 291
115
Diện tích cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of cereals by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 51601,8 54875,6 54290,1 54485,1 54633,5
TP. Đông Hà - Dong Ha city 2004,6 1995,5 1988,4 1964,4 1950,8
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 648,5 613,4 625,7 634,3 624,3
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 7146,6 7532,5 7547,6 7575,5 7508,7
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 3530,1 3349,6 3127,7 3125,7 2902,0
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 6673,2 8556,3 8567,5 8560,0 8660,1
Huyện Đakrông - Dakrong district 3521,4 3711,1 3417,9 3477,9 3650,3
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 2936,5 3474,5 3397,9 3320,9 3377,8
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 11291,5 11664,6 11671,7 11810,5 11859,8
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 13849,4 13978,1 13945,7 14015,9 14099,7
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
116
Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of cereals by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 251078,5 289867,1 286480,7 289441,1 294438,9
TP. Đông Hà - Dong Ha city 8968,7 10313,2 10076,4 9829,7 9548,3
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 3260,8 3339,0 3413,7 3610,5 3495,9
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 34663,8 39905,8 40405,2 40684,8 41489,0
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 9554,3 9343,4 8993,9 8933,7 8378,9
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 31292,6 46767,7 46786,5 46218,9 48531,7
Huyện Đakrông - Dakrong district 8556,9 9569,0 8346,8 8715,4 10008,4
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 13605,7 18503,9 16633,7 16879,9 17427,7
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 60003,8 65521,7 65612,7 67775 69287,1
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 81171,9 86603,4 86211,8 86793,2 86271,9
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
284