Page 271 - Niên giám
P. 271

Biểu                                                                 Trang
                        Table                                                                 Page

                         175  Diện tích cà phê cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Area having products of coffee by district                       319
                         176  Sản lƣợng cà phê phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of coffee by district                                 319
                         177  Diện tích trồng cao su phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of rubber by district                               320
                         178  Diện tích cao su cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Area having products of rubber by district                       320
                         179  Sản lƣợng mủ cao su phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of dry latex rubber by district                       321
                         180  Diện tích trồng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of pepper by district                               321
                         181  Diện tích hồ tiêu cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Area having products of pepper by district                       322
                         182  Sản lƣợng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of pepper by district                                 322
                         183  Chăn nuôi hàng năm
                              Livestock as of annual                                           323
                         184  Số lƣợng trâu phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of buffaloes by district                                  324

                         185  Số lƣợng bò phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of cattles by district                                    324

                         186  Số lƣợng lợn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of pigs by district                                       325

                         187  Số lƣợng gia cầm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of poultry by district                                    325

                         188  Số lƣợng gà phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of chickens by district                                   326
                         189  Số lƣợng dê phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Number of goats by district                                      326
                         190  Sản lƣợng thịt trâu hơi xuất chuồng
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Living weight of buffaloes by district                           327




                                                            265
   266   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276