Page 270 - Niên giám
P. 270

Biểu                                                                 Trang
                        Table                                                                 Page

                         159  Diện tích cam cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Area having products of orange by district                       311
                         160  Sản lƣợng cam phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of orange by district                                 311
                         161  Diện tích trồng dứa phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of pineapple by district                            312
                         162  Diện tích dứa cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Area having products of pineapple by district                    312
                         163  Sản lƣợng dứa phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of pineapple by district                              313
                         164  Diện tích trồng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of banana by district                               313
                         165  Diện tích chuối cho thu hoạch phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Area having products of banana by district                       314
                         166  Sản lƣợng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of banana by district                                 314
                         167  Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of mango by district                                315
                         168  Diện tích xoài cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Area having products of mango by district                        315

                         169  Sản lƣợng xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of mango by district                                  316

                         170  Diện tích trồng mít phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of jackfruit by district                            316

                         171  Diện tích mít cho sản phẩm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Area having products of jackfruit by district                    317

                         172  Sản lƣợng mít phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of jackfruit by district                              317
                         173  Diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of some perennial industrial crops by district      318
                         174  Diện tích trồng cà phê phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of coffee by district                               318




                                                            264
   265   266   267   268   269   270   271   272   273   274   275