Page 268 - Niên giám
P. 268

Biểu                                                                 Trang
                        Table                                                                 Page

                         126  Sản lƣợng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of spring paddy by district                           291
                         127  Diện tích lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of autumn paddy by district                         292
                         128  Năng suất lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Yield of autumn paddy by district                                292
                         129  Sản lƣợng lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of autumn paddy by district                           293

                         130  Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of winter paddy/autumn and winter paddy by district   293
                         131  Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Yield of winter paddy/autumn and winter paddy by district        294
                         132  Sản lƣợng lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of winter paddy/autumn and winter paddy by district   294
                         133  Diện tích ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of maize by district                                295

                         134  Năng suất ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Yield of maize by district                                       295
                         135  Sản lƣợng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of maize by district                                  296
                         136  Diện tích khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of sweet potatoes by district                       296
                         137  Năng suất khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Yield of sweet potatoes by district                              297
                         138  Sản lƣợng khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of sweet potatoes by district                         297

                         139  Diện tích sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of cassava by district                              298
                         140  Năng suất sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Yield of cassava by district                                     298
                         141  Sản lƣợng sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of cassava by district                                299
                         142  Diện tích và sản lƣợng một số cây hàng năm
                              Planted area and production of some annual crops                 300




                                                            262
   263   264   265   266   267   268   269   270   271   272   273