Page 272 - Niên giám
P. 272
Biểu Trang
Table Page
191 Sản lƣợng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố
Living weight of cattles by district 327
192 Sản lƣợng thịt lợn hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Living weight of pig by district 328
193 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Area of concentrated planted forest by types of forest 329
194 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
Area of concentrated planted forest by types of ownership 330
195 Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area of concentrated planted forest by district 331
196 Sản lƣợng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products 332
197 Sản lƣợng gỗ phân theo thành phần kinh tế
Gross output of wood by types of ownership 333
198 Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area of aquaculture 334
199 Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area of aquaculture by district 335
200 Sản lƣợng thủy sản
Production of fishery 336
201 Sản lƣợng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of fishery by district 337
202 Số lƣợng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy sản biển
phân theo nhóm công suất, nghề đánh bắt
The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources
by capacity group and by industry of catching 338
266