Page 269 - Niên giám
P. 269

Biểu                                                                 Trang
                        Table                                                                 Page

                         143  Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of some annual crops by district                    301
                         144  Diện tích cây công nghiệp hàng năm
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of some annual industrial crops by district         302

                         145  Diện tích mía phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of sugar-cane by district                           303
                         146  Sản lƣợng mía phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of sugar-cane by district                             303
                         147  Diện tích lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of peanut by district                               304
                         148  Sản lƣợng lạc phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of peanut by district                                 304

                         149  Diện tích vừng phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of sesame by district                               305
                         150  Sản lƣợng vừng phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of sesame by district                                 305
                         151  Diện tích thuốc lá phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of tobacco by district                              306
                         152  Sản lƣợng thuốc lá phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Production of tobacco by district                                306
                         153  Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
                              Planted area of some perennial crops                             307

                         154  Diện tích cho sản phẩm và sản lƣợng một số cây lâu năm
                              Area having products and production of some perennial crops      308
                         155  Diện tích trồng cây lâu năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of perennial crops by district                      309
                         156  Diện tích cây lâu năm cho sản phẩm
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Area having products of perennial crops by district              309
                         157  Diện tích trồng cây ăn quả lâu năm
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of fruit farming by district                        310

                         158  Diện tích trồng cam phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Planted area of orange by district                               310



                                                            263
   264   265   266   267   268   269   270   271   272   273   274