Page 266 - Niên giám
P. 266

111        (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể

                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity
                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                              2015    2018    2019     2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021


                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   139144,1  153632,0  353772,5  349264,8  201170,0
                        Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
                        Creative, art and entertainment activities   490,0   745,0   2086,3   916,7   340,0
                        Hoạt động của thƣ viện, lƣu trữ, bảo tàng
                        và các hoạt động văn hóa khác
                        Libraries, archives, museums
                        and other cultural activities            -       -       -        -       -
                        Hoạt động xổ số, cá cƣợc và đánh bạc
                        Lottery activities, gambling and betting activities   -   -   -   -       -

                        Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
                        Sports activities and amusement
                        and recreation activities          138654,1  152887,0  351686,2  348348,1  200830,0
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities            57699,8   55853,0   90299,6  119161,1  137252,7
                        Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
                        Activities of other membership organizations   -   -     -        -       -
                        Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
                        và gia đình - Repair of computers
                        and personal and households goods   11421,2   32968,0   16736,3   18367,8   29069,0
                        Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
                        Other personal service activities   46278,6   22885,0   73563,3  100793,3  108183,7

                        Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households
                        for own use                              -       -       -        -       -
                        Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
                        gia đình - Activities of households as employers   -   -   -      -       -




                                                            260
   261   262   263   264   265   266   267   268   269   270   271