Page 267 - Niên giám
P. 267
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
Biểu Trang
Table Page
112 Số trang trại phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of farms by district 281
113 Số trang trại năm 2021 phân theo ngành hoạt động
và theo huyện/thị xã/thành phố
Number of farms in 2021 by kinds of activity and by district 282
114 Diện tích, sản lƣợng cây lƣơng thực có hạt
Planted area and production of cereals 283
115 Diện tích cây lƣơng thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of cereals by district 284
116 Sản lƣợng cây lƣơng thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of cereals by district 284
117 Sản lƣợng lƣơng thực có hạt bình quân đầu ngƣời
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of cereals per capita by district 285
118 Diện tích gieo trồng lúa cả năm
Planted area of paddy 286
119 Năng suất lúa cả năm
Yield of paddy 287
120 Sản lƣợng lúa cả năm
Production of paddy 288
121 Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of paddy by district 289
122 Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of paddy by district 289
123 Sản lƣợng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Production of paddy by district 290
124 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố
Planted area of spring paddy by district 290
125 Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố
Yield of spring paddy by district 291
261