Page 265 - Niên giám
P. 265
111 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel. 2021
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 84302,5 158300,0 140026,9 105788,4 142714,5
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm ngƣời
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household
goods; of no financial intangible assets 66666,4 132888,0 110858,1 84666,6 119785,5
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities - - - - -
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến
quảng bá và tổ chức tua du lịch - Travel agency,
tour operator and other reservation service
activities - - - - -
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình
và cảnh quan - Services to buildings and
landscape activities - - - - -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 17636,1 25412,0 29168,8 21121,8 22929,0
Giáo dục và đào tạo - Education and training 8471,0 22996,0 17027,8 43242,2 21229,0
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 17296,3 49968,0 43733,3 46800,0 43506,0
Hoạt động y tế - Human health activities 17296,3 49968,0 43733,3 46800,0 43506,0
Hoạt động chăm sóc, điều dƣỡng tập trung
Residential care activities - - - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommondation - - - - -
259