Page 264 - Niên giám
P. 264

111        (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể

                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
                                  business establishments by kinds of economic activity
                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                              2015    2018    2019     2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021


                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   3293,2   8224,0   9288,6   3238,6   4492,0
                        Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
                        và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
                        (except insurance and pension funding)   3293,2   8224,0   9288,6   3238,6   4492,0
                        Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
                        (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
                        Insurance, reinsurance and pension funding
                        (except compulsory social security)      -       -       -        -       -
                        Hoạt động tài chính khác
                        Other financial activities               -       -       -        -       -

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities             194067,9  122489,0  142263,8  114575,7   21675,0

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities            11358,4   18480,0   26499,9   19271,7   27422,5
                        Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
                        Legal and accounting activities          -       -       -        -       -
                        Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
                        tƣ vấn quản lý - Activities of head office;
                        management consultancy activities        -       -       -        -       -
                        Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ
                        thuật - Architectural and engineering activities;
                        technical testing and analysis           -       -       -        -       -
                        Nghiên cứu khoa học và phát triển
                        Scientific research and development      -       -       -        -       -
                        Quảng cáo và nghiên cứu thị trƣờng
                        Advertising and market research      2220,8   3958,0   8040,0   5455,7    -
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        khác - Other professional, scientific
                        and technical activities             9137,6   14522,0   18459,9   13816,0   26727,5
                        Hoạt động thú y - Veterinary activities   -      -       -        -    695,0



                                                            258
   259   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269