Page 263 - Niên giám
P. 263
111 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel. 2021
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Retail trade (except of motor vehicles
and motorcycles) 469644,1 2195460,0 2260060,0 714001,6 946103,8
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 694731,1 859883,0 741342,3 1616487,5 902273,4
Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
đƣờng ống - Land transport, transport via
railways, via pipeline 693409,6 854669,0 731260,5 1590774,3 897242,4
Vận tải đƣờng thủy - Water transport - - - - -
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for transportation 1321,5 5214,0 10081,8 25713,2 5031,0
Bƣu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 511669,3 642542,0 880116,0 768723,4 952158,8
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation 118295,4 159687,0 170195,9 228362,5 220758,0
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 393373,9 482855,0 709920,1 540360,9 731400,8
Thông tin và truyền thông
Information and communication 32103,3 49826,0 55482,3 30473,6 25682,0
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television
programme activities; sound recording
and music publishing activities - - - - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 32103,3 49826,0 55482,3 30473,6 25682,0
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
programming, consultancy and related activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
257