Page 190 - Niên giám
P. 190

(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                        78
                              của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                              as of annual 31 December by kinds of economic activity

                                                                              ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs

                                                             2015       2017   2018   2019     2020


                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                4,8     13,4    12,5     10,5    89,3
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities             97,8    122,3   138,1    133,8   142,3
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support service
                        activities                           36,8     35,9    34,1     44,4   214,5

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training               14,7     12,2    12,8     24,7   133,1

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   21,8   13,5   13,3   12,9    15,9
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   40,3     18,9    20,2     31,5    32,6
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities              8,6      1,1     2,2      1,5     1,2

                        Hoạt động làm thuê công việc trong các
                        hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households
                        for own use                             -       -        -        -       -













                                                            184
   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195