Page 195 - Niên giám
P. 195
81
(Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Net turnover from business of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2015 2017 2018 2019 2020
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 15,4 8,7 23,0 27,3 61,6
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 239,8 313,0 313,3 322,1 334,1
Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support
service activities 111,9 67,5 135,7 85,7 139,4
Giáo dục và đào tạo
Education and training 6,2 10,6 12,7 52,6 60,3
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 14,1 25,2 23,7 26,9 26,8
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 116,2 111,0 128,4 152,7 134,6
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 4,5 13,3 19,7 18,0 13,9
Hoạt động làm thuê công việc trong các
hộ gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-
producing activities of households
for own use - - - - -
189