Page 188 - Niên giám
P. 188

(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                        77
                              của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Value of fixed asset and long term investment of
                              enterprises as of annual 31 December by types of enterprise



                                                             2015     2017    2018    2019     2020


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise               30,66   22,15    22,47   18,41   13,39

                           DN 100% vốn Nhà nƣớc
                           100% capital State owned          14,84   10,61     9,84    8,35    6,59

                           DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                           Over 50% capital State owned      15,82   11,54    12,63   10,06    6,80
                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                 67,66   74,46    73,94   77,86   84,01

                           Tƣ nhân - Private                  4,77    2,23     1,67    1,01    0,49
                           Công ty hợp danh - Collective name   -        -       -     0,00    0,00

                           Công ty TNHH - Limited Co.        20,76   23,39    24,54   21,06   23,56

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   0,15   0,05   0,10   0,07   1,14

                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   41,98   48,79   47,63   55,73   58,82
                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise         1,68    3,39     3,59    3,73    2,60

                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital               1,68    2,21     2,59    2,91    2,00

                           DN liên doanh với nƣớc ngoài
                           Joint venture                        -     1,18     1,00    0,82    0,60



                                                            182
   183   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193