Page 189 - Niên giám
P. 189

78
                              Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
                              của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo ngành kinh tế
                              Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                              as of annual 31 December by kinds of economic activity

                                                                              ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs

                                                             2015     2017    2018    2019     2020


                        TỔNG SỐ - TOTAL                   11496,7  16405,1  17494,9  21459,6  26639,3

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   1630,8   1619,7   2330,0   2509,7   2576,3
                        Khai khoáng - Mining and quarrying   339,3   574,7   702,9    854,9   879,1

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                      2733,0   3125,1   2903,0   3205,7   3327,7

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa
                        không khí - Electricity, gas, steam
                        and air conditioning supply        1130,4    950,8   618,4   3534,3   8564,0
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và
                        xử lý rác thải, nƣớc thải - Water supply;
                        sewerage, waste management and
                        remediation activities              219,9    204,4   194,4    180,0   182,3
                        Xây dựng - Construction            2897,5   4771,3   5402,6   5867,0   5478,9
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                        mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles           1555,9   3223,5   3403,6   3257,7   3390,2
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage          441,2   1384,2   1371,5   1392,9   1194,3
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   310,0   326,4   329,7   395,4   415,5

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication         8,8      4,0     3,1      0,7     0,5
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng
                        và bảo hiểm - Financial, banking
                        and insurance activities              5,1      3,7     2,5      2,0     1,6




                                                            183
   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194