Page 194 - Niên giám
P. 194

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
                        81
                              của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              Net turnover from business of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                            2015     2017    2018     2019     2020



                        TỔNG SỐ - TOTAL                  35025,3   32838,9   35403,8   37578,3   35650,3
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   212,1   249,5    238,8   457,7    568,0
                        Khai khoáng - Mining and quarrying   405,8   792,2   785,6   899,6    971,8

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                     4392,4   6249,7   7779,7   8439,7   9399,2

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa
                        không khí - Electricity, gas, steam
                        and air conditioning supply        129,2    130,7    249,5   439,1    688,0

                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và
                        xử lý rác thải, nƣớc thải - Water supply;
                        sewerage, waste management and
                        remediation activities             146,2    163,0    178,0   189,1    179,1

                        Xây dựng - Construction           3183,5   2964,0   3520,9   4757,2   3926,1
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                        mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of
                        motor vehicles and motorcycles   25377,5   21025,2   21173,1   20802,2   18498,6

                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage         487,9    538,2    677,1   722,5    527,5

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service
                        activities                         171,9    156,9    129,0   159,8    107,2
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication        6,3      7,7      4,7    13,6      2,2
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng
                        và bảo hiểm - Financial, banking
                        and insurance activities             4,4     12,5     10,9    12,5     11,9



                                                            188
   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199