Page 185 - Niên giám
P. 185

(Tiếp theo) Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm
                        75
                              của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Annual average capital of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                              ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill.dongs

                                                                2015   2017    2018    2019    2020



                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   412,6   477,4   554,6   551,2   535,7

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   76,2   187,0   141,7   114,4   594,7

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   15,9   42,7   17,5   38,6   171,8

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   42,0   34,5   36,4   31,3    30,6

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation      59,9    46,2   51,7    66,9    71,9
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                25,2    7,8    10,0    10,9    13,2

                        Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use      -       -       -       -       -
















                                                            179
   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190